|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công thức
noun Formula
| [công thức] | | | formula | | | Công thức đổi Ä‘á»™ Fahrenheit ra Ä‘á»™ C | | Formula for converting degrees Fahrenheit into degrees Celsius | | | recipe | | | Công thức là m bánh kẹp | | Recipe for pancakes | | | Ông ấy là ngÆ°á»i duy nhất ở Pháp còn biết công thức nà y | | He's the only person in France who still knows this recipe |
|
|
|
|